距离还有 Reunification Day
40 天
距离还有多长时间 Reunification Day (2025年4月30日)
40 天
倒计时至 Reunification Day
40 天, 17.0 小时, 19.0 分钟, 19.0 秒
距离还有多少个月 2025年4月30日?
4 个月
距离还有多少周 2025年4月30日?
5 周
距离还有多少小时 2025年4月30日?
977.0 小时
庆祝该节日的国家 Reunification Day
的名称 Reunification Day 在其他国家:
- 在 Vietnam, 他们称这个节日为 "Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước".
过去的日期 Reunification Day 在所有国家
April 30, 2024 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
未来的日期 Reunification Day 在所有国家
April 30, 2025 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2026 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2027 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2028 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2029 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2030 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2031 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2032 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2033 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2034 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2035 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2036 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2037 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2038 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2039 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
长周末
Belarus
3
天
天
Tue
29 Apr
Wed
30 Apr
Thu
01 May
Vietnam
5
天
天
Wed
30 Apr
Thu
01 May
Fri
02 May
Sat
03 May
Sun
04 May